Belanja di App banyak untungnya:
bully->Kẻ hay bắt nạt (ở trường học). to play the bully: hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác. (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao
bully->bully | Ngha ca t Bully T in Anh