Belanja di App banyak untungnya:
surprise->Danh từ · Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt · Sự bất ngờ, sự bất thình lình · Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên · (định ngữ) bất ngờ · (định ngữ) ngạc nhiên.
surprise->surprise | Ngha ca t Surprise T in Anh