Belanja di App banyak untungnya:
twin->Tính từ · Sinh đôi; tạo thành cặp · (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi · Như nhau. Danh từ
twin->twin | Ngha ca t Twin T in Anh